Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Dịch Vụ Thành An

THANH AN TRANSERCO.

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Dịch Vụ Thành An - THANH AN TRANSERCO. có địa chỉ tại Xóm An Lợi - Xã An Lư - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200895693 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200895693

Ngày cấp 03-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Dịch Vụ Thành An

Tên giao dịch

THANH AN TRANSERCO.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax 0316598159 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm An Lợi - Xã An Lư - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0316598159 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm An Lợi - Xã An Lư - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200895693 / 23-03-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 27 Tổng số lao động 27
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm An Lợi-Xã An Lư-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200895693, 0316598159, THANH AN TRANSERCO., Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã An Lư, Nguyễn Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990