Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn dịch vụ thương mại Thịnh Hùng

Công ty trách nhiệm hữu hạn dịch vụ thương mại Thịnh Hùng có địa chỉ tại Số 735 Trần Nhân Tông - Phường lam sơn - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200895767 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Kiến An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200895767

Ngày cấp 03-04-2009 Ngày đóng MST 23-10-2009
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn dịch vụ thương mại Thịnh Hùng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Kiến An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 735 Trần Nhân Tông - Phường lam sơn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 735 Trần Nhân Tông - Phường lam sơn - - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0204002181 / 01-04-2009 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hùng Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22/199 Tô hiệu - Phường Trại cau-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Hùng Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200895767, 0204002181, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Lam Sơn, Nguyễn Hùng Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663