Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty cổ phần xăng dầu chất đốt thương mại Hải Phòng

Công ty cổ phần xăng dầu chất đốt thương mại Hải Phòng có địa chỉ tại Khu dân cư Tân Hợp - Phường Tân thành - Quận Dương Kinh - Hải Phòng. Mã số thuế 0200911088 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Dương Kinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200911088

Ngày cấp 06-05-2009 Ngày đóng MST 14-11-2011
Tên chính thức

Công ty cổ phần xăng dầu chất đốt thương mại Hải Phòng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Dương Kinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu dân cư Tân Hợp - Phường Tân thành - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu dân cư Tân Hợp - P. Tân thành - - Quận Dương Kinh - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0203005258 / 28-04-2009 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2009
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 7 Thôn Tân trào - xã nam hưng-Huyện Tiền Hải-Thái Bình

Tên giám đốc

Phạm Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200911088, 0203005258, Hải Phòng, Quận Dương Kinh, Phường Tân Thành, Phạm Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661