Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Nhật Thành

NHAT THANH TT.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Nhật Thành - NHAT THANH TT.,LTD có địa chỉ tại Số 10 Bình Kiều 1 - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200917876 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200917876

Ngày cấp 18-05-2009 Ngày đóng MST 19-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Nhật Thành

Tên giao dịch

NHAT THANH TT.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 Bình Kiều 1 - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10 Bình Kiều 1 - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0204002457 / 15-05-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2009
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 14/123 đường vòng Vạn Mỹ-Phường Máy Chai-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200917876, 0204002457, NHAT THANH TT.,LTD, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 2, Nguyễn Văn Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
4 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
7 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
8 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830