Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và dịch vụ Minh Hà

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và dịch vụ Minh Hà có địa chỉ tại Số 421 Ngô Gia Tự, Khu Lực hành - Phường Đằng lâm - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200921978 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200921978

Ngày cấp 27-05-2009 Ngày đóng MST 12-10-2011
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và dịch vụ Minh Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 421 Ngô Gia Tự, Khu Lực hành - Phường Đằng lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 421 Ngô Gia Tự, Khu Lực hành - P. Đằng lâm - - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0204002500 / 22-05-2009 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Vượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An phú - Xã Đại bản-Huyện An Dương-Hải Phòng

Tên giám đốc

Ngô Văn Vượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200921978, 0204002500, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đằng Lâm, Ngô Văn Vượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663