Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Gia Linh

GIA LINH TRACONINCO.

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Gia Linh - GIA LINH TRACONINCO. có địa chỉ tại Số 21B đường Bạch Đằng - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200936780 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200936780

Ngày cấp 18-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Gia Linh

Tên giao dịch

GIA LINH TRACONINCO.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax 0313873555 /
Địa chỉ trụ sở

Số 21B đường Bạch Đằng - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313873555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 21B đường Bạch Đằng - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200936780 / 13-06-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Thị Hải Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2B/1 đường Đà Nẵng-Thị trấn Núi Đèo-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Mai Thị Hải Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200936780, 0313873555, GIA LINH TRACONINCO., Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thị Trấn Núi Đèo, Mai Thị Hải Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
18 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
29 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
36 Đại lý du lịch 79110
37 Điều hành tua du lịch 79120
38 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
39 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
40 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
41 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
42 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
43 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290