Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vận Tải Biển Viễn Đông

VIDO CO

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vận Tải Biển Viễn Đông - VIDO CO có địa chỉ tại Số 24/44 Lê Lai - Phường Lạc Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0200944478 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200944478

Ngày cấp 15-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vận Tải Biển Viễn Đông

Tên giao dịch

VIDO CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 0318600359 /
Địa chỉ trụ sở

Số 24/44 Lê Lai - Phường Lạc Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0318600359 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 24/44 Lê Lai - Phường Lạc Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200944478 / 09-07-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2009
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đình Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 24/44 Lê Lai-Phường Lạc Viên-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Bùi Đình Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200944478, 0318600359, VIDO CO, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Lạc Viên, Bùi Đình Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
13 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
16 Sửa chữa thiết bị khác 33190
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
19 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
20 Thu gom rác thải không độc hại 38110
21 Thu gom rác thải độc hại 3812
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
24 Tái chế phế liệu 3830
25 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
32 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
33 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
34 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
35 Bán mô tô, xe máy 4541
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
46 Bốc xếp hàng hóa 5224
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
50 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
51 Quảng cáo 73100
52 Cho thuê xe có động cơ 7710
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990