Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Thanh Lãng

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Thanh Lãng có địa chỉ tại Thôn Thanh lãng - Xã Quảng thanh - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200961850 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200961850

Ngày cấp 14-08-2009 Ngày đóng MST 17-05-2011
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Thanh Lãng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thanh lãng - Xã Quảng thanh - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thanh lãng - Xã Quảng thanh - - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0204002921 / 10-08-2009 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2009
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tỏ

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 7 Ngọc khê - Phù ninh-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Văn Tỏ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 0200961850, 0204002921, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Quảng Thanh, Phạm Văn Tỏ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663