Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng 518

518 TC.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng 518 - 518 TC.,LTD có địa chỉ tại Số 103 Trung Hành - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200962981 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200962981

Ngày cấp 18-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng 518

Tên giao dịch

518 TC.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax 0313727968 / 3506353
Địa chỉ trụ sở

Số 103 Trung Hành - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313727968 / 3506353
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 103 Trung Hành - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200962981 / 12-08-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2009
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Cử

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11 Hào Khê, khu Đ2-Phường Cát Bi-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Văn Cử

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200962981, 0313727968, 518 TC.,LTD, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đằng Lâm, Trần Văn Cử

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
11 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730