Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép - Men - Nhôm Hải Phòng

Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép - Men - Nhôm Hải Phòng có địa chỉ tại Số 2 Cù Chính Lan - Phường Minh khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0200964298 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200964298

Ngày cấp 19-08-2009 Ngày đóng MST 21-06-2014
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn Thép - Men - Nhôm Hải Phòng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax 3842923 / 3823207
Địa chỉ trụ sở

Số 2 Cù Chính Lan - Phường Minh khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 3842923 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2 Cù Chính Lan - P. Minh khai - - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0202007819 / 10-08-2009 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2009
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Tính

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 81 Phương lưu - P. Đông hải 1-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Tính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200964298, 0202007819, 3842923, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Minh Khai, Nguyễn Trung Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599