Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Tín Đạt

TIN DAT TRATRACO.

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Tín Đạt - TIN DAT TRATRACO. có địa chỉ tại Số 38 lô 7 Xi Măng - Phường Thượng Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0200988161 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200988161

Ngày cấp 30-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Tín Đạt

Tên giao dịch

TIN DAT TRATRACO.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax 0313262669 /
Địa chỉ trụ sở

Số 38 lô 7 Xi Măng - Phường Thượng Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313262669 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38 lô 7 Xi Măng - Phường Thượng Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200988161 / 24-09-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2009
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 22 Tổng số lao động 22
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Thoại

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 38 lô 7 Xi Măng-Phường Thượng Lý-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Bùi Văn Thoại

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200988161, 0313262669, TIN DAT TRATRACO., Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Thượng Lý, Bùi Văn Thoại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
3 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
4 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990