Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại vận tải may Phúc An

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại vận tải may Phúc An có địa chỉ tại Đồng tử 1 - Phường Phù Liễn - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0200990107 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Kiến An

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200990107

Ngày cấp 08-10-2009 Ngày đóng MST 18-06-2010
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại vận tải may Phúc An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Kiến An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đồng tử 1 - Phường Phù Liễn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đồng tử 1 - Phường Phù Liễn - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0204003154 / 02-10-2009 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 84 CT5 A7 Vạn mỹ-Phường Vạn Mỹ-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Ngô Thị Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0200990107, 0204003154, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Phù Liễn, Ngô Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663