Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Duy Thái

DUY THAI INVESTRACO.

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Duy Thái - DUY THAI INVESTRACO. có địa chỉ tại Xóm 10 - Xã Ngũ Lão - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0200992471 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200992471

Ngày cấp 14-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Duy Thái

Tên giao dịch

DUY THAI INVESTRACO.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax (031)3675253 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 10 - Xã Ngũ Lão - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 10 - Xã Ngũ Lão - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 03 / C.Q ra quyết định Công ty TNHH đầu tư thương mại quảng cáo Thịnh Vượng
GPKD/Ngày cấp 0200992471 / 14-10-2009 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 10 - Thôn Khuông Lư-Xã Ngũ Lão-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Bùi Văn Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0200992471, (031)3675253, DUY THAI INVESTRACO., Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Ngũ Lão, Bùi Văn Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Sản xuất vôi 23942
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
29 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
30 Bán buôn sắt, thép 46622
31 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
32 Bán buôn xi măng 46632
33 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
34 Bán buôn kính xây dựng 46634
35 Bán buôn sơn, vécni 46635
36 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
38 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
39 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
43 Khách sạn 55101
44 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
45 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
46 Lập trình máy vi tính 62010
47 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
48 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
49 Quảng cáo 73100
50 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990