Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cung ứng Nhân Lực Toàn Cầu

GMSCO

Công Ty TNHH Cung ứng Nhân Lực Toàn Cầu - GMSCO có địa chỉ tại Số 63 Nguyễn Bình - Phường Đổng Quốc Bình - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0200995754 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0200995754

Ngày cấp 24-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cung ứng Nhân Lực Toàn Cầu

Tên giao dịch

GMSCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 0313739966 /
Địa chỉ trụ sở

Số 63 Nguyễn Bình - Phường Đổng Quốc Bình - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313739966 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 63 Nguyễn Bình - Phường Đổng Quốc Bình - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0200995754 / 19-10-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-438 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Mão

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Nam Giang-Thị trấn Nho Quan-Huyện Nho quan-Ninh Bình

Tên giám đốc

Phạm Thị Mão

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0200995754, 0313739966, GMSCO, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Đổng Quốc Bình, Phạm Thị Mão

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
12 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Lập trình máy vi tính 62010
18 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
19 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
20 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
21 Quảng cáo 73100
22 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
23 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
24 Cung ứng lao động tạm thời 78200
25 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
26 Giáo dục nghề nghiệp 8532
27 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
28 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
29 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
30 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
31 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
32 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000