Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Sao Việt

SAO VIET JSC.

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Sao Việt - SAO VIET JSC. có địa chỉ tại Số 28 Máy Tơ - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201002293 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201002293

Ngày cấp 10-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Sao Việt

Tên giao dịch

SAO VIET JSC.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 28 Máy Tơ - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 28 Máy Tơ, phường máy Tơ - - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201002293 / 01-08-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 416 Đà Nẵng, Đoạn Xá 1-Phường Đông Hải 1-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Thị Hoàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0201002293, SAO VIET JSC., Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Tơ, Trần Thị Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
9 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
10 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
13 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
14 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
17 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
18 Giáo dục mầm non 85100
19 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
20 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
21 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
22 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290