Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thương Mại Nhật Việt

NHAT VIET TECCO

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thương Mại Nhật Việt - NHAT VIET TECCO có địa chỉ tại Số 4, tổ 17 - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0201005216 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201005216

Ngày cấp 13-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thương Mại Nhật Việt

Tên giao dịch

NHAT VIET TECCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax 0313740969 /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, tổ 17 - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313740969 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4, tổ 17 - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201005216 / 07-11-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Kiên Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4, tổ 17-Phường Dư Hàng Kênh-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Kiên Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201005216, 0313740969, NHAT VIET TECCO, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Dư Hàng Kênh, Nguyễn Kiên Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
3 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
4 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
5 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
6 Sản xuất giày dép 15200
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
17 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
20 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
21 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
25 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
26 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
27 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
28 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
29 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
30 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
31 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
32 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
33 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
34 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
36 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
37 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
38 Sản xuất nhạc cụ 32200
39 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
40 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
41 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
42 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
43 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
44 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
45 Sửa chữa thiết bị điện 33140
46 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
47 Sửa chữa thiết bị khác 33190
48 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
49 Lắp đặt hệ thống điện 43210
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
51 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
52 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
54 Bán buôn gạo 46310
55 Bán buôn thực phẩm 4632
56 Bán buôn đồ uống 4633
57 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
58 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
63 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
64 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
67 Cho thuê xe có động cơ 7710
68 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
69 Cho thuê băng, đĩa video 77220
70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
71 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
72 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
73 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
74 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
75 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
76 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
77 Dịch vụ đóng gói 82920

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0201005216 Địa Điểm Kinh Doanh Cụng Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Thương Mại N Thụn Kiều Đụng