Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và dịch vụ Quốc Trường

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và dịch vụ Quốc Trường có địa chỉ tại Khu Dân cư Quý Kim - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng. Mã số thuế 0201012277 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đồ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201012277

Ngày cấp 25-11-2009 Ngày đóng MST 19-05-2010
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và dịch vụ Quốc Trường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đồ Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Dân cư Quý Kim - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Dân cư Quý Kim - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0204003242 / 20-10-2009 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/23/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 13/262 Trần Nguyên Hãn-Phường An Dương-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0201012277, 0204003242, Hải Phòng, Quận Đồ Sơn, Phường Hợp Đức, Nguyễn Quốc Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663