Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Du Lịch Lv

LV TOURINCO.

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Du Lịch Lv - LV TOURINCO. có địa chỉ tại Số 71 Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201019307 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201019307

Ngày cấp 09-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Du Lịch Lv

Tên giao dịch

LV TOURINCO.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 0313626888 /
Địa chỉ trụ sở

Số 71 Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313626888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 71 Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201019307 / 10-12-2009 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 38 Tổng số lao động 38
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 71 Lạch Tray-Phường Lạch Tray-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kim Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201019307, 0313626888, LV TOURINCO., Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Lạch Tray, Nguyễn Thị Kim Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
21 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
22 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
23 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
24 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
25 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
27 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
30 Chuyển phát 53200
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
34 Đại lý du lịch 79110
35 Điều hành tua du lịch 79120
36 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
38 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
39 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
40 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
41 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
42 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330