Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tân Hoa Thị

TAN HOA THI CONSTRUCCO.

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tân Hoa Thị - TAN HOA THI CONSTRUCCO. có địa chỉ tại Số 102 khu chung cư Đồng Cau, đường Bạch Đằng - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0201034626 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201034626

Ngày cấp 11-01-2010 Ngày đóng MST 24-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tân Hoa Thị

Tên giao dịch

TAN HOA THI CONSTRUCCO.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax 0313774665 /
Địa chỉ trụ sở

Số 102 khu chung cư Đồng Cau, đường Bạch Đằng - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 102 khu chung cư Đồng Cau, đường Bạch Đằng - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201034626 / 25-04-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Lực

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1-Xã Chính Mỹ-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Vũ Văn Lực

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201034626, 0313774665, TAN HOA THI CONSTRUCCO., Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thị Trấn Núi Đèo, Vũ Văn Lực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường bộ 42102
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
15 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
16 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
20 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
21 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
22 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
23 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
24 Bán buôn sắt, thép 46622
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn xi măng 46632
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
28 Bán buôn kính xây dựng 46634
29 Bán buôn sơn, vécni 46635
30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
32 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
33 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
34 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
35 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
38 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
39 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
44 Khách sạn 55101
45 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101