Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Phú

DUC PHU EXPORT-IMPORT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Phú - DUC PHU EXPORT-IMPORT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Lô 28 Đồng Cau - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0201034633 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201034633

Ngày cấp 11-01-2010 Ngày đóng MST 13-10-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đức Phú

Tên giao dịch

DUC PHU EXPORT-IMPORT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax 031.3509616 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 28 Đồng Cau - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 28 Đồng Cau - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201034633 / 01-08-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Xuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 7-Xã Ngũ Lão-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Thị Xuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201034633, 031.3509616, DUC PHU EXPORT-IMPORT JOINT STOCK COMPANY, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thị Trấn Núi Đèo, Phạm Thị Xuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than non 05200
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
6 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
7 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Thu gom rác thải độc hại 3812
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Xuất bản phần mềm 58200
40 Lập trình máy vi tính 62010
41 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
42 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
43 Quảng cáo 73100
44 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
45 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532