Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lisemco 3

LISEMCO 3

Công Ty Cổ Phần Lisemco 3 - LISEMCO 3 có địa chỉ tại Số 590 quốc lộ 5 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201040066 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201040066

Ngày cấp 10-02-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lisemco 3

Tên giao dịch

LISEMCO 3

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax (031)3798419 / (031)3850120
Địa chỉ trụ sở

Số 590 quốc lộ 5 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 3798419 / 3850120
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 590 Quốc lộ 5 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201040066 / 12-09-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 350 Tổng số lao động 350
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đức Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

P512 No9, khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Đức Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201040066, (031)3798419, LISEMCO 3, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Hùng Vương, Trần Đức Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
8 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
9 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
10 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Vận tải bằng xe buýt 49200
30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
34 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
35 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
41 Cho thuê băng, đĩa video 77220
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
44 Giáo dục nghề nghiệp 8532