Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lisemco 5

LISEMCO 5

Công Ty Cổ Phần Lisemco 5 - LISEMCO 5 có địa chỉ tại Km 5+200 quốc lộ 5 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201040073 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201040073

Ngày cấp 10-02-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lisemco 5

Tên giao dịch

LISEMCO 5

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax (031)3850500 / (031)3850120
Địa chỉ trụ sở

Km 5+200 quốc lộ 5 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)3850500 / (031)3850120
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 5+200 quốc lộ 5 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201040073 / 10-02-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-02-2010
Ngày bắt đầu HĐ 2/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 411 Tổng số lao động 411
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 69 ngõ 111 Trường Chinh-Phường Phương Liệt-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201040073, (031)3850500, LISEMCO 5, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Hùng Vương, Nguyễn Hồng Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
9 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
10 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
11 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
12 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
13 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
14 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
15 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
16 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
17 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
18 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
21 Sửa chữa thiết bị điện 33140
22 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Vận tải hành khách đường sắt 49110
35 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
36 Vận tải bằng xe buýt 49200
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải đường ống 49400
41 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
42 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Cho thuê xe có động cơ 7710
47 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590