Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn XNK nuôi trồng thuỷ sản

Công ty trách nhiệm hữu hạn XNK nuôi trồng thuỷ sản có địa chỉ tại Khu Dân cư Phú Hải - Phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng. Mã số thuế 0201040468 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Dương Kinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201040468

Ngày cấp 24-02-2010 Ngày đóng MST 05-03-2012
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn XNK nuôi trồng thuỷ sản

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Dương Kinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Dân cư Phú Hải - Phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Dân cư Phú Hải - Phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201040468 / 24-02-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2010
Ngày bắt đầu HĐ 2/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Văn Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Dân cư Đức Hậu-Phường Hợp Đức-Quận Đồ Sơn-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đinh Văn Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201040468, Hải Phòng, Quận Dương Kinh, Phường Anh Dũng, Đinh Văn Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
2 Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663