Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Nhiệt Đới

TROPI - FOODS JSC

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Nhiệt Đới - TROPI - FOODS JSC có địa chỉ tại Số 692A đại lộ Tôn Đức Thắng - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0201045924 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201045924

Ngày cấp 22-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Nhiệt Đới

Tên giao dịch

TROPI - FOODS JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313570388 / 0313570388
Địa chỉ trụ sở

Số 692A đại lộ Tôn Đức Thắng - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313570388 / 0313570388
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 692A đại lộ Tôn Đức Thắng - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201045924 / 24-03-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

K19, P111, tập thể Đại học Bách Khoa-Phường Bách Khoa-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0201045924, 0313570388, TROPI - FOODS JSC, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã An Đồng, Nguyễn Hữu Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
3 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
4 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990