Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mvn

MVN CO.,LTD

Công Ty TNHH Mvn - MVN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 754 đại lộ Tôn Đức Thắng - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201050385 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201050385

Ngày cấp 31-03-2010 Ngày đóng MST 21-06-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mvn

Tên giao dịch

MVN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax 0313528588 / 0313528588
Địa chỉ trụ sở

Số 754 đại lộ Tôn Đức Thắng - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 754 đại lộ Tôn Đức Thắng - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201050385 / 17-10-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 218 Lý Thường Kiệt-Phường Phan Bội Châu-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201050385, 0313528588, MVN CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Sở Dầu, Nguyễn Văn Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
3 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
9 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Cho thuê xe có động cơ 7710
28 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
29 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
30 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330