Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Minh Phương

MINH PHUONG. JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Minh Phương - MINH PHUONG. JSC có địa chỉ tại Số 194 Lê Lai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201075414 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201075414

Ngày cấp 20-05-2010 Ngày đóng MST 29-05-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thép Minh Phương

Tên giao dịch

MINH PHUONG. JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 031.8604566 / 031.3759386
Địa chỉ trụ sở

Số 194 Lê Lai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8604566 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 194 Lê Lai - - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201075414 / 24-06-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị út

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 56/246B Đà Nẵng-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị út

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0201075414, 031.8604566, MINH PHUONG. JSC, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Nguyễn Thị út

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
3 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200