Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nội Thất Kim Khí A.C.E

A.C.E METAL

Công Ty Cổ Phần Nội Thất Kim Khí A.C.E - A.C.E METAL có địa chỉ tại Lô CN4, khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Xã Kiền Bái - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0201075541 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201075541

Ngày cấp 21-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nội Thất Kim Khí A.C.E

Tên giao dịch

A.C.E METAL

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô CN4, khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Xã Kiền Bái - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô CN4, khu công nghiệp Nam Cầu Kiền - Xã Kiền Bái - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201075541 / 21-05-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Tĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 14, ngõ 125, phố Bùi Xương Trạch-Phường Khương Đình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Tĩnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201075541, A.C.E METAL, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Kiền Bái, Nguyễn Hữu Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Đúc sắt thép 24310
4 Đúc kim loại màu 24320
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
10 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
11 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
21 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Bưu chính 53100
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
31 Hoạt động viễn thông có dây 61100
32 Hoạt động tư vấn quản lý 70200