Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hàng Hải Việt Phong

VIPMACO

Công Ty TNHH Hàng Hải Việt Phong - VIPMACO có địa chỉ tại Số 1G Lý Tự Trọng - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201080397 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201080397

Ngày cấp 28-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hàng Hải Việt Phong

Tên giao dịch

VIPMACO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax 0313746339 / 0313746339
Địa chỉ trụ sở

Số 1G Lý Tự Trọng - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313746339 / 0313746339
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1G Lý Tự Trọng - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201080397 / 28-05-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/28/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đoàn Ngọc Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201080397, 0313746339, VIPMACO, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Minh Khai, Bùi Thị Thảo, Đoàn Ngọc Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
2 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
17 Bốc xếp hàng hóa 5224
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830