Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Hải Phòng

HAI PHONG MIPREXCO

Công Ty Cổ Phần Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Hải Phòng - HAI PHONG MIPREXCO có địa chỉ tại Thôn Doãn Lại - Xã Lại Xuân - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0201082228 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vôi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201082228

Ngày cấp 01-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Hải Phòng

Tên giao dịch

HAI PHONG MIPREXCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax 3647561 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Doãn Lại - Xã Lại Xuân - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Doãn lại - Xã Lại Xuân - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201082228 / 17-02-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Nhinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Pháp Cổ-Xã Lại Xuân-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Bùi Thị Nhinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vôi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201082228, 3647561, HAI PHONG MIPREXCO, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Lại Xuân, Bùi Thị Nhinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng bôxít 07221
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
13 Sản xuất vôi 23942
14 Sản xuất thạch cao 23943
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường bộ 42102
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
32 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
33 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
34 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
35 Bán buôn sắt, thép 46622
36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
37 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
38 Bán buôn kính xây dựng 46634
39 Bán buôn sơn, vécni 46635
40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
41 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
43 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
44 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
45 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
46 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
47 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
52 Khách sạn 55101
53 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
54 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
55 Lập trình máy vi tính 62010
56 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
57 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990