Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Thảo

HOANG THAO TRADICO

Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Thảo - HOANG THAO TRADICO có địa chỉ tại Đội 4, phố Mới - Xã Tân Dương - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0201087089 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201087089

Ngày cấp 17-06-2010 Ngày đóng MST 11-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Thảo

Tên giao dịch

HOANG THAO TRADICO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax 0313869669 / 0313972821
Địa chỉ trụ sở

Đội 4, phố Mới - Xã Tân Dương - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 4, phố Mới - Xã Tân Dương - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201087089 / 15-11-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Văn Canh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Sỏi, thôn Thanh Lãng-Xã Quảng Thanh-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đặng Văn Canh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201087089, 0313869669, HOANG THAO TRADICO, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Tân Dương, Đặng Văn Canh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Sản xuất than cốc 19100
15 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
16 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
17 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
20 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
21 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
22 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
42 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
50 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290