Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Thành

TTCCO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Thành - TTCCO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Nhân Lễ (nhà ông Phạm Thế Tuyển) - Xã Vĩnh Long - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng. Mã số thuế 0201094368 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Bảo

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201094368

Ngày cấp 09-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Thành

Tên giao dịch

TTCCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Bảo Điện thoại / Fax 0313884019 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nhân Lễ (nhà ông Phạm Thế Tuyển) - Xã Vĩnh Long - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313884019 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nhân Lễ (nhà ông Phạm Thế Tuyển) - Xã Vĩnh Long - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201094368 / 12-07-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thế Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lô Đông-Xã Vĩnh Long-Huyện Vĩnh Bảo-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Thế Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201094368, 0313884019, TTCCO.,LTD, Hải Phòng, Huyện Vĩnh Bảo, Xã Vĩnh Long, Phạm Thế Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
19 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
23 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
24 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300