Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Minh Châu

MCOM

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Minh Châu - MCOM có địa chỉ tại Số 18A KĐT ngã 5 sân bay Cát Bi đường Lê Hồng Phong - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201096527 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201096527

Ngày cấp 13-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Minh Châu

Tên giao dịch

MCOM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax 0313782336 /
Địa chỉ trụ sở

Số 18A KĐT ngã 5 sân bay Cát Bi đường Lê Hồng Phong - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313782336 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18A KĐT ngã 5 sân bay Cát Bi đường Lê Hồng Phong - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201096527 / 14-07-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-081 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Hữu Hoàng Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 39 Cụm 10-Phường Quán Trữ-Quận Kiến An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đoàn Hữu Hoàng Sang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201096527, 0313782336, MCOM, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đằng Lâm, Đoàn Hữu Hoàng Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
18 Thu gom rác thải không độc hại 38110
19 Thu gom rác thải độc hại 3812
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
22 Tái chế phế liệu 3830
23 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
40 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
41 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
42 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
43 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
44 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
47 Bốc xếp hàng hóa 5224
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Lập trình máy vi tính 62010
50 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
51 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
52 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
53 Quảng cáo 73100
54 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
55 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
56 Điều hành tua du lịch 79120
57 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
58 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
59 Giáo dục mầm non 85100
60 Giáo dục nghề nghiệp 8532
61 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
62 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
63 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
64 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
65 Hoạt động thể thao khác 93190
66 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
67 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
68 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110