Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gốm Sứ Nam Triệu

NAM TRIEU POTTERY

Công Ty TNHH Gốm Sứ Nam Triệu - NAM TRIEU POTTERY có địa chỉ tại Số 38 đường Vạn Kiếp - Phường Thượng Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201097062 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201097062

Ngày cấp 14-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gốm Sứ Nam Triệu

Tên giao dịch

NAM TRIEU POTTERY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax 0313523089 /
Địa chỉ trụ sở

Số 38 đường Vạn Kiếp - Phường Thượng Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313523089 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38 đường Vạn Kiếp - Phường Thượng Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201097062 / 15-07-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Phú Năm

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Phú Năm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201097062, 0313523089, NAM TRIEU POTTERY, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Thượng Lý, Phạm Phú Năm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
6 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
7 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
11 Bốc xếp hàng hóa 5224