Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ntk

NTK

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ntk - NTK có địa chỉ tại Số 16 lô 30 ngõ 739 đường Nguyễn Văn Linh - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0201099461 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201099461

Ngày cấp 20-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ntk

Tên giao dịch

NTK

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax 0313505628 / 0313505629
Địa chỉ trụ sở

Số 16 lô 30 ngõ 739 đường Nguyễn Văn Linh - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313505628 / 0313505629
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 16 lô 30 ngõ 739 đường Nguyễn Văn Linh - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201099461 / 22-07-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 29 Tổng số lao động 29
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lâu Làng-Xã Hoa Động-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Lương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201099461, 0313505628, NTK, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Vĩnh Niệm, Nguyễn Thị Lương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
9 Sửa chữa thiết bị điện 33140
10 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
27 Bán buôn gạo 46310
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn đồ uống 4633
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
37 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
38 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
44 Lập trình máy vi tính 62010
45 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
46 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
47 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
48 Quảng cáo 73100
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
52 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
53 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
54 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210