Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hoàng Minh

HOANG MINH CONSTRUCO

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hoàng Minh - HOANG MINH CONSTRUCO có địa chỉ tại Số 24 ngõ 38 An Đà - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201101791 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201101791

Ngày cấp 26-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hoàng Minh

Tên giao dịch

HOANG MINH CONSTRUCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 0313640349 /
Địa chỉ trụ sở

Số 24 ngõ 38 An Đà - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313640349 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 24 ngõ 38 An Đà - - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201101791 / 27-07-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Thuỳ Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1C lô 15A Lâm Tường-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trương Thị Thuỳ Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201101791, 0313640349, HOANG MINH CONSTRUCO, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Trương Thị Thuỳ Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
11 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
32 Cung ứng lao động tạm thời 78200