Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Mai Trang

Công Ty TNHH Thực Phẩm Mai Trang có địa chỉ tại Thôn Quỳnh Hoàng (tại nhà ông Dương Văn Ngọc) - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0201118107 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201118107

Ngày cấp 30-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Mai Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Dương Điện thoại / Fax 0313871304 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quỳnh Hoàng (tại nhà ông Dương Văn Ngọc) - Huyện An Dương - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313871304 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Quỳnh Hoàng (tại nhà ông Dương Văn Ngọc) - - Huyện An Dương - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201118107 / 01-10-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Hưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hà Đỗ-Huyện An Dương-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Hưởng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201118107, 0313871304, Hải Phòng, Huyện An Dương, Nguyễn Xuân Hưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
12 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
13 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
14 Sản xuất giày dép 15200
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
23 Dịch vụ ăn uống khác 56290
24 Hoạt động viễn thông khác 6190
25 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990