Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Dnt

DNT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Dnt - DNT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 788 Thiên Lôi, tổ 9 - Phường Kênh Dương - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0201118770 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201118770

Ngày cấp 01-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Dnt

Tên giao dịch

DNT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 0313523539 / 0313567192
Địa chỉ trụ sở

Số 788 Thiên Lôi, tổ 9 - Phường Kênh Dương - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313523539 / 0313567192
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 788 Thiên Lôi, tổ 9 - Phường Kênh Dương - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp 01 / C.Q ra quyết định Công ty cổ phần công nghệ P.T.E.C
GPKD/Ngày cấp 0201118770 / 01-10-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/5/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 19 Tổng số lao động 19
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Đức Hiệu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phan Đức Hiệu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201118770, 0313523539, DNT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Kênh Dương, Phan Đức Hiệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
6 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Lập trình máy vi tính 62010
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990