Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Thành Nguyễn

THANH NGUYEN INVESTMENT AND TRADING LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Thành Nguyễn - THANH NGUYEN INVESTMENT AND TRADING LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Số 19/80 Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201119830 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201119830

Ngày cấp 05-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Thành Nguyễn

Tên giao dịch

THANH NGUYEN INVESTMENT AND TRADING LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19/80 Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 19/80 Hạ Lý - - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201119830 / 21-12-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Lam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 19/80 Hạ Lý-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Lam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201119830, THANH NGUYEN INVESTMENT AND TRADING LIMITED COMPANY, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Nguyễn Thành Lam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
23 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
25 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
26 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
27 Đại lý du lịch 79110
28 Điều hành tua du lịch 79120
29 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
30 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
31 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590