Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Văn Phòng Đại Diện Số 2 Công Ty Cổ Phần Mecta

Văn Phòng Đại Diện Số 2 Công Ty Cổ Phần Mecta có địa chỉ tại 63-65 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0201127133-002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201127133-002

Ngày cấp 05-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Văn Phòng Đại Diện Số 2 Công Ty Cổ Phần Mecta

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0835110518 / 0835110728
Địa chỉ trụ sở

63-65 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0835110518 / 0835110728
Địa chỉ nhận thông báo thuế 63-65 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201127133-002 / 05-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-131 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Võ Tường Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0201127133-002, 0835110518, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 15, Nguyễn Võ Tường Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
10 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
11 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
12 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
13 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
18 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
19 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
22 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
23 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
24 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
25 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
26 Thu gom rác thải không độc hại 38110
27 Thu gom rác thải độc hại 3812
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
30 Tái chế phế liệu 3830
31 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
32 Xây dựng nhà các loại 41000
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
45 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
55 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
56 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
57 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
60 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
61 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
62 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
63 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
65 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
66 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
67 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
68 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
69 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
70 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
71 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
73 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
74 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0201127133-002 Công Ty Cổ Phần Mecta Số 1 Phạm Ngũ Lão