Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Mecta

MECTA

Công Ty Cổ Phần Mecta - MECTA có địa chỉ tại Số 1 Phạm Ngũ Lão - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201127133 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201127133

Ngày cấp 27-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Mecta

Tên giao dịch

MECTA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 0313757115 / 0313757116
Địa chỉ trụ sở

Số 1 Phạm Ngũ Lão - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313757115 / 0313757116
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1 Phạm Ngũ Lão - P. Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201127133 / 30-10-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-093 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Tiết Văn Hoà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201127133, 0313757115, MECTA, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Lương Khánh Thiện, Tiết Văn Hoà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
2 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
7 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
8 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
9 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
10 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
13 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
14 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
15 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
16 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
17 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
18 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
20 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
21 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
22 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
23 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
25 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
26 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
27 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
28 Thu gom rác thải không độc hại 38110
29 Thu gom rác thải độc hại 3812
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
32 Tái chế phế liệu 3830
33 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
45 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
53 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
59 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
63 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
64 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
65 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
66 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
68 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
69 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
70 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
71 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
72 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
74 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
75 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
76 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
77 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
78 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
79 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
80 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
81 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
82 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
83 Dịch vụ đóng gói 82920
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
85 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
86 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0201127133 Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Systech - Văn Phò Số 195 Tôn Đức Thắng
2 0201127133 Văn Phòng Đại Diện Số 2 Công Ty Cổ Phần Mecta 63-65 Điện Biên Phủ
3 0201127133 Văn Phòng Đại Diện Số 1 Công Ty Cổ Phần Mecta Tầng 9, tòa nhà 9, phố Tô Hiến Thành
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0201127133 Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Systech - Văn Phò Số 195 Tôn Đức Thắng
2 0201127133 Văn Phòng Đại Diện Số 2 Công Ty Cổ Phần Mecta 63-65 Điện Biên Phủ
3 0201127133 Văn Phòng Đại Diện Số 1 Công Ty Cổ Phần Mecta Tầng 9, tòa nhà 9, phố Tô Hiến Thành
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0201127133 Địa Điểm Kinh Doanh Cụng Ty Cổ Phần Mecta Số 25 phố Vũ Hải