Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Suất ăn Công Nghiệp Bảo Châu

BAO CHAU INDUSTRIAL FOODSTUFF COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Suất ăn Công Nghiệp Bảo Châu - BAO CHAU INDUSTRIAL FOODSTUFF COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Khu Bến Bính (tại nhà ông Trần Minh Đức) - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0201132694 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201132694

Ngày cấp 25-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Suất ăn Công Nghiệp Bảo Châu

Tên giao dịch

BAO CHAU INDUSTRIAL FOODSTUFF COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax 0313291186 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Bến Bính (tại nhà ông Trần Minh Đức) - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313291186 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Bến Bính (tại nhà ông Trần Minh Đức) - - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201132694 / 26-11-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 13 Tổng số lao động 13
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Minh Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201132694, 0313291186, BAO CHAU INDUSTRIAL FOODSTUFF COMPANY LIMITED, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Trần Minh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
15 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
16 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
17 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
18 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
19 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
20 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
29 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
35 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
36 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
37 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
41 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590