Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhựa Công Nghiệp Hải Phòng

HAI PHONG INDUSCO

Công Ty Cổ Phần Nhựa Công Nghiệp Hải Phòng - HAI PHONG INDUSCO có địa chỉ tại Số 15A Km 92, quốc lộ 5, khu An Trì - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201132983 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201132983

Ngày cấp 29-11-2010 Ngày đóng MST 30-10-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhựa Công Nghiệp Hải Phòng

Tên giao dịch

HAI PHONG INDUSCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15A Km 92, quốc lộ 5, khu An Trì - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15A Km92 Quốc lộ 5 Khu An trì - - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201132983 / 11-05-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hải Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 504 tổ 1, đường 5/2 Hùng Vương-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hải Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201132983, HAI PHONG INDUSCO, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Nguyễn Thị Hải Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
7 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
8 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
9 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
10 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
11 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
16 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
17 Thu gom rác thải không độc hại 38110
18 Thu gom rác thải độc hại 3812
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
21 Tái chế phế liệu kim loại 38301
22 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường bộ 42102
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn gạo 46310
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
38 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
44 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990