Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Gia Hân

GHC

Công Ty TNHH Thương Mại Gia Hân - GHC có địa chỉ tại Số 8B/184 Phương Lưu 2 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201133088 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn sắt, thép

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201133088

Ngày cấp 30-11-2010 Ngày đóng MST 19-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Gia Hân

Tên giao dịch

GHC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8B/184 Phương Lưu 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8B/184 Phương Lưu 2 - - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201133088 / 23-02-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/5/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thu An

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4 Cù Chính Lan-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Thị Thu An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn sắt, thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201133088, GHC, Hải Phòng, Quận Hải An, Lê Thị Thu An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
11 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
23 Bán mô tô, xe máy 4541
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
25 Đại lý 46101
26 Môi giới 46102
27 Đấu giá 46103
28 Bán buôn gạo 46310
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
35 Bán buôn quặng kim loại 46621
36 Bán buôn sắt, thép 46622
37 Bán buôn cao su 46694
38 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
40 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
41 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
43 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
44 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
45 Vận tải hành khách ven biển 50111
46 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
47 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
51 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
52 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
53 Chuyển phát 53200
54 Khách sạn 55101
55 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
56 Cho thuê ôtô 77101
57 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
58 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
59 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
60 Cung ứng lao động tạm thời 78200
61 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301