Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Tuyết Nhung

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Tuyết Nhung có địa chỉ tại Tổ 4, Lục Độ (tại nhà ông Nguyễn Đức Hiền) - Huyện Cát Hải - Hải Phòng. Mã số thuế 0201134370 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cát Hải

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201134370

Ngày cấp 07-12-2010 Ngày đóng MST 04-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Tuyết Nhung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cát Hải Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, Lục Độ (tại nhà ông Nguyễn Đức Hiền) - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4, Lục Độ (tại nhà ông Nguyễn Đức Hiền) - - Huyện Cát Hải - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201134370 / 24-01-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-163 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, Lục Độ, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, Hải Phòng-Huyện Cát Hải-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0201134370, Hải Phòng, Huyện Cát Hải, Nguyễn Đức Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933