Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Máy Tính Thuỷ Nguyên

THUY NGUYEN COMPUTER CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Máy Tính Thuỷ Nguyên - THUY NGUYEN COMPUTER CO.,LTD có địa chỉ tại Số 34 Đà Nẵng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0201135409 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201135409

Ngày cấp 10-12-2010 Ngày đóng MST 11-10-2014
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Máy Tính Thuỷ Nguyên

Tên giao dịch

THUY NGUYEN COMPUTER CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 34 Đà Nẵng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 34 Thị trấn Núi đèo - - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201135409 / 07-06-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 4B-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Bùi Văn Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0201135409, THUY NGUYEN COMPUTER CO.,LTD, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Bùi Văn Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
23 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
28 Bốc xếp hàng hóa 5224
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Hoạt động viễn thông khác 6190
31 Lập trình máy vi tính 62010
32 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
33 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
34 Quảng cáo 73100
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990