Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Khí Đông A

DONG A CM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Khí Đông A - DONG A CM.,JSC có địa chỉ tại Tổ 45A, cụm 8 (tại nhà ông Trần Trọng Trường) - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201141032 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201141032

Ngày cấp 31-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Khí Đông A

Tên giao dịch

DONG A CM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 0313246088 / 0313246199
Địa chỉ trụ sở

Tổ 45A, cụm 8 (tại nhà ông Trần Trọng Trường) - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 45A, cụm 8 (tại nhà ông Trần Trọng Trường) - - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201141032 / 31-12-2010 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/31/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trọng Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 45A, cụm 8-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Trọng Trường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0201141032, 0313246088, DONG A CM.,JSC, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Trần Trọng Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
26 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
27 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
28 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240