Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hàng Hóa Quốc Tế Cánh Đồng Xanh

GREEN FIELD INTERNATIONAL

Công Ty TNHH Hàng Hóa Quốc Tế Cánh Đồng Xanh - GREEN FIELD INTERNATIONAL có địa chỉ tại Số 20Đ/30/199 Tô Hiệu - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0201145157 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201145157

Ngày cấp 17-02-2011 Ngày đóng MST 08-05-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hàng Hóa Quốc Tế Cánh Đồng Xanh

Tên giao dịch

GREEN FIELD INTERNATIONAL

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 20Đ/30/199 Tô Hiệu - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 20Đ/30/199 Tô Hiệu - - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201145157 / 02-03-2011 Cơ quan cấp Hai Phong City
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thuý

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 20Đ/30/199 Tô Hiệu-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thuý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0201145157, GREEN FIELD INTERNATIONAL, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Nguyễn Thị Thuý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990