Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Vận Tải Số 6 Hải Phòng

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Vận Tải Số 6 Hải Phòng có địa chỉ tại Số 55 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201150333 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201150333

Ngày cấp 10-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Vận Tải Số 6 Hải Phòng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 031.3833373 /
Địa chỉ trụ sở

Số 55 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 031.3833373 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 55 Nguyễn Bỉnh Khiêm - - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201150333 / 10-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 55 Nguyễn Bỉnh Khiêm-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0201150333, 031.3833373, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Nguyễn Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Vận tải hành khách đường sắt 49110
14 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
15 Vận tải bằng xe buýt 49200
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải đường ống 49400
19 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
20 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
21 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510