Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoan Lê

LE CO.,LTD

Công Ty TNHH Khoan Lê - LE CO.,LTD có địa chỉ tại Số 58/212 Lê Lợi - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201150421 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201150421

Ngày cấp 11-03-2011 Ngày đóng MST 26-10-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoan Lê

Tên giao dịch

LE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 031.3760637 / 031.3586708
Địa chỉ trụ sở

Số 58/212 Lê Lợi - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 031.3760637 / 031.3586708
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 58/212 Lê Lợi - - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201150421 / 11-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Minh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 58/212 Lê Lợi-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Minh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201150421, 031.3760637, LE CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Lê Minh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
10 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663