Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Thuận An

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Thuận An có địa chỉ tại Số 418 phố Phủ Thượng Đoạn, tổ 6 khu Phương Lưu 1 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201152891 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201152891

Ngày cấp 22-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Thương Mại Thuận An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 418 phố Phủ Thượng Đoạn, tổ 6 khu Phương Lưu 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 418 phố Phủ Thượng Đoạn, tổ 6 khu Phương Lưu 1 - - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201152891 / 22-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Quỳnh Liễu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 418 phố Phủ Thượng Đoạn, tổ 6 khu Phương Lưu-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trịnh Thị Quỳnh Liễu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201152891, Hải Phòng, Quận Hải An, Trịnh Thị Quỳnh Liễu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
8 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
9 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
10 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
11 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
12 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
13 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
14 Sản xuất máy luyện kim 28230
15 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
16 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
17 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
18 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
19 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
20 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
21 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
22 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
23 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
25 Tái chế phế liệu 3830
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990